Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
answer for
|
answer for
answer for (v)
  • pay for, suffer for, be punished for, take the rap (slang), make amends for, atone (formal)
    antonym: get away with
  • be responsible for, be accountable for, vouch for, take the responsibility for, be to blame for, be liable for